Khi mới học tiếng Nhật, việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji là một trong những thử thách lớn nhất, nhưng cũng là cánh cửa dẫn đến khả năng đọc hiểu, giao tiếp và làm việc hiệu quả bằng ngôn ngữ này. Với hơn 2136 chữ Kanji thông dụng – hay còn gọi là Jouyou Kanji, người học cần có phương pháp và định hướng đúng đắn để không bị “ngợp” giữa biển chữ tượng hình phức tạp.
Vậy Kanji là gì? Tại sao bắt buộc phải học bảng chữ cái Kanji nếu muốn sử dụng tiếng Nhật thành thạo? Hãy cùng VTI Mirai khám phá từ A-Z về bảng chữ cái đặc biệt này nhé!
1. Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji
Kanji là một trong ba hệ chữ chính cấu thành nên tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana và Katakana. Trong đó, Kanji là hệ chữ tượng hình được mượn từ chữ Hán, mang ý nghĩa sâu sắc và thường đại diện cho các khái niệm, danh từ, động từ, tính từ…
Tại sao phải học bảng chữ cái Nhật Kanji?
Học bảng chữ cái Nhật Kanji giúp bạn hiểu văn bản, giao tiếp chính xác và phân biệt nghĩa của từ. Kanji là nền tảng để đạt các trình độ tiếng Nhật cao (N3–N1) và cần thiết khi học tập, làm việc tại Nhật. Không học Kanji, bạn khó dùng tiếng Nhật thành thạo.
Những lý do bạn nên học Kanji:
- Đọc hiểu văn bản: Hầu hết sách báo, văn bản hành chính, và thậm chí là thực đơn ở Nhật đều sử dụng Kanji.
- Giao tiếp chính xác hơn: Nhiều từ vựng trong tiếng Nhật chỉ khác nhau về Kanji, dù phát âm giống nhau.
- Phân biệt ngữ nghĩa rõ ràng hơn: Với cùng một âm nhưng nhiều Kanji khác nhau, ý nghĩa sẽ hoàn toàn khác.
- Học lên cao (N3, N2, N1): Các kỳ thi năng lực Nhật ngữ (JLPT) từ cấp độ trung cấp trở lên đều đòi hỏi vốn Kanji vững chắc.
Với những lý do trên, Kanji không chỉ là bảng chữ cái thông thường, mà còn là chìa khóa quan trọng để thành công với tiếng Nhật.
Học Kanji có khó không?
Không phải ngẫu nhiên mà Kanji được coi là “thử thách đáng gờm” với người học tiếng Nhật. Học Kanji khá khó vì số lượng lớn, nhiều nét, cách đọc phức tạp và dễ nhầm lẫn. Dưới đây là một vài lý do khiến bảng chữ cái Nhật Kanji trở nên khó nhằn:
- Số lượng quá lớn: Có tới hàng nghìn chữ Kanji, trong đó 2136 chữ được công nhận là thông dụng.
- Hình dạng phức tạp: Nhiều nét, bộ thủ, dễ gây nhầm lẫn.
- Cách đọc khác nhau: Một chữ Kanji có thể có nhiều cách đọc (On-yomi và Kun-yomi).
- Yêu cầu ghi nhớ sâu: Không chỉ nhớ hình dạng mà còn phải hiểu nghĩa và cách dùng.
- Tính trừu tượng: Một số Kanji mang ý nghĩa trừu tượng, khiến người học khó liên tưởng và ghi nhớ.
Tuy nhiên, nếu học theo phương pháp đúng, phân cấp rõ ràng và luyện tập đều đặn thì việc ghi nhớ và sử dụng Kanji sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
2. Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji đầy đủ
2136 Kanji thông dụng – Jouyou Kanji là gì?
Bộ Giáo dục và Khoa học Nhật Bản đã công bố danh sách 2136 chữ Kanji thông dụng, gọi là 常用漢字 (Jouyou Kanji). Đây là bộ chữ bắt buộc học trong chương trình giáo dục phổ thông tại Nhật Bản và cũng là tiêu chuẩn để học tiếng Nhật ở trình độ cao.
Bảng chữ cái Kanji được chia làm nhiều nhóm theo độ khó và cấp độ sử dụng. Việc học theo từng cấp độ sẽ giúp người học dễ dàng tiếp cận hơn.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji theo từng cấp độ
Dưới đây là phân chia sơ lược theo cấp học tại Nhật bản và trình độ JLPT theo chuẩn quốc tế:
Cấp tiểu học (1–6): 1006 chữ (N5-N4)
- Đây là 1006 chữ Kanji đầu tiên mà học sinh Nhật học trong 6 năm tiểu học.
- Phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Nhật hoặc đang luyện thi JLPT N5 – N4.
Cấp trung học cơ sở: 1130 chữ (N3-N1)
- Gồm 1130 chữ còn lại trong tổng số 2136 Kanji.
- Mức độ khó tăng dần, nhiều chữ phức tạp hơn về hình và nghĩa.
- Phù hợp với trình độ JLPT N3 – N1.
Theo tiêu chuẩn trình độ JLPT:
Trình độ JLPT | Số lượng Kanji cần biết | Mục tiêu học tập |
Ví dụ chữ Kanji |
N5 | ~100 Kanji | Giao tiếp cơ bản | • 日 (Nichi, Jitsu): Mặt trời, ngày
• 月 (Getsu, Tsuki): Mặt trăng, tháng • 人 (Jin, Ningen): Con người • 水 (Sui, Mizu): Nước |
N4 | ~300 Kanji | Hiểu văn bản đơn giản | • 家 (Ka, Ie): Nhà
• 学 (Gaku, Manabu): Học • 食 (Shoku, Taberu): Ăn • 車 (Sha, Kuruma): Xe |
N3 | ~650 Kanji | Hiểu bài viết trung bình | • 社 (Sha): Công ty, xã hội
• 働 (Dou, Hataraku): Làm việc • 理 (Ri): Lý do, logic • 験 (Ken): Kinh nghiệm |
N2 | ~1000 Kanji | Đọc hiểu nâng cao | • 議 (Gi): Thảo luận, hội nghị
• 済 (Sai, Sumu): Kinh tế, hoàn thành • 権 (Ken): Quyền lợi • 際 (Sai): Quốc tế |
N1 | ~2000+ Kanji | Giao tiếp & đọc báo, sách chuyên ngành | • 曖 (Ai): Mơ hồ
• 覇 (Ha): Hegemony, bá quyền • 羅 (Ra): Lưới, vải • 麗 (Rei): Đẹp, lộng lẫy |
VTI Mirai hiện đang cung cấp giáo trình học Kanji phân cấp rõ ràng, giúp học viên dễ dàng tiếp cận theo từng giai đoạn, giảm áp lực mà vẫn đạt hiệu quả ghi nhớ cao.
| Link: Tải Bảng chữ cái Kanji đầy đủ trình độ N5
Nguyên tắc viết bảng chữ cái Nhật Kanji
Để chinh phục bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji, bạn cần áp dụng các phương pháp học khoa học và kiên trì. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết từ VTI Mirai:
Cấu trúc cơ bản của chữ Kanji
Chữ Kanji trong tiếng Nhật được tạo thành từ hai thành phần chính: bộ thủ và phần âm. Bộ thủ thường thể hiện nghĩa khái quát hoặc chủ đề của chữ, còn phần âm gợi ý cách phát âm hoặc liên quan đến âm Hán Việt.
Lấy ví dụ chữ 休 (nghỉ ngơi):
- Bộ thủ: “亻” tượng trưng cho con người.
- Phần âm: “木” nghĩa là cây.
=> Gợi liên tưởng đến hình ảnh một người đang dựa vào gốc cây để nghỉ ngơi.
Chính nhờ cấu tạo đặc biệt này, bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật không chỉ là tập hợp của các ký tự mà còn ẩn chứa tư duy hình tượng sâu sắc.
8 nét cơ bản trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Để viết đúng Kanji, bạn cần nắm rõ 8 nét cơ bản dưới đây – nền tảng cho hầu hết các chữ trong hệ thống Kanji:
- Ngang (一): Vẽ từ trái sang phải
- Sổ (丨): Vẽ từ trên xuống dưới
- Phẩy (ノ): Nét chéo từ trên phải xuống dưới trái
- Mác (乀): Nét chéo từ trái sang phải
- Chấm (丶): Nét chấm đơn, thường ở phần trên của chữ
- Hất (乙): Nét cong nhẹ từ trái lên phải
- Móc (乚): Nét dọc rồi uốn cong lên
- Gập (𠃌): Nét có góc vuông hoặc gấp khúc
Hiểu và luyện viết những nét này sẽ giúp bạn làm chủ cách viết phần lớn chữ trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật.
Quy tắc viết Kanji theo thứ tự chuẩn
Viết Kanji không thể tùy tiện – bạn cần tuân thủ đúng trình tự các nét để đảm bảo chữ đẹp, đúng chuẩn và dễ nhớ. Dưới đây là những quy tắc bạn nên nhớ:
- Ngang trước, dọc sau: Viết nét ngang rồi mới đến nét sổ.
- Phẩy trước, mác sau: Luôn viết nét phẩy (ノ) trước nét mác (乀).
- Trên trước, dưới sau: Bắt đầu từ phần phía trên rồi mới xuống dưới.
- Trái trước, phải sau: Viết phần bên trái của chữ rồi mới sang phải.
- Ngoài trước, trong sau: Nếu chữ có khung, hãy vẽ khung trước.
- Vào trong trước, đóng khung sau: Với những chữ có nét đóng ở cuối, hãy viết phần trong trước.
- Giữa trước, hai bên sau: Nếu chữ có trục giữa, viết nét giữa trước rồi hoàn thiện hai bên.
Tuân theo những nguyên tắc này không chỉ giúp bạn viết Kanji đúng chuẩn mà còn cải thiện tốc độ viết và khả năng ghi nhớ lâu dài.
Cách đọc trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Một trong những thách thức lớn nhất khi học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật chính là cách đọc của mỗi chữ. Mỗi Kanji thường có nhiều cách phát âm, tùy vào vị trí, ngữ cảnh và cách kết hợp với các chữ khác. Cách đọc Kanji được chia làm hai nhóm chính: Kunyomi và On’yomi.
Kunyomi – Cách đọc thuần Nhật
Kunyomi (訓読み) là cách phát âm của người Nhật dành cho chữ Kanji, phản ánh cách gọi sự vật, hiện tượng trong đời sống hằng ngày. Kunyomi thường được dùng khi:
- Kanji đứng một mình.
- Kanji kết hợp với hậu tố Nhật Bản.
Ví dụ:
- 山 → yama (ngọn núi)
- 川 → kawa (dòng sông)
- 木 → ki (cây)
Việc thành thạo cách đọc Kunyomi sẽ giúp bạn hiểu các từ đơn giản, phổ biến trong giao tiếp và các tình huống đời thường.
On’yomi – Cách đọc theo âm Hán
On’yomi (音読み) là cách đọc dựa theo âm Hán gốc Trung Quốc, được du nhập vào Nhật Bản cùng với chữ Hán. Cách đọc này thường gặp trong:
- Từ ghép Kanji
- Từ chuyên ngành, học thuật
Ví dụ:
- 学 → gaku (học)
- 校 → kou (trường)
- 院 → in (viện)
Hiểu và sử dụng tốt On’yomi sẽ giúp bạn tiếp cận được với vốn từ chuyên sâu, phù hợp cho học tập, nghiên cứu hoặc làm việc trong môi trường chuyên nghiệp tại Nhật.
Trường hợp đặc biệt và ngoại lệ trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Không phải chữ Kanji nào cũng tuân theo quy tắc đọc Kunyomi hay On’yomi rõ ràng. Có nhiều trường hợp ngoại lệ, và một chữ Kanji có thể mang cả hai cách đọc – thậm chí là nhiều hơn. Cách tốt nhất để nắm bắt chúng là luyện tập thực tế qua ngữ cảnh.
Ví dụ:
- 手 → te (tay – Kunyomi) / sha (thủ – On’yomi)
- 水 → mizu (nước – Kunyomi) / sui (thủy – On’yomi)
Với những chữ thuộc loại “đa âm”, việc đọc đúng chỉ có thể thành thạo qua thời gian tiếp xúc với văn bản và giao tiếp tiếng Nhật thường xuyên.
Mẹo học Kanji hiệu quả
- Sử dụng hình ảnh liên tưởng: Liên kết Kanji với hình ảnh hoặc câu chuyện để dễ nhớ. Ví dụ, chữ 山 (Sama – núi) có thể hình dung như ba đỉnh núi.
- Học theo chủ đề: Nhóm Kanji theo chủ đề như gia đình, thực phẩm, công việc để ghi nhớ dễ hơn.
- Kiểm tra định kỳ: Làm bài kiểm tra Kanji hàng tuần để ôn tập và đánh giá tiến độ.
- Kiên trì và đều đặn: Học 5-10 chữ Kanji mỗi ngày thay vì cố gắng học quá nhiều cùng lúc.
Bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji với 2136 chữ có thể khiến bạn e ngại, nhưng nếu bạn học đúng cách – học theo cấp độ, theo quy luật, và có người hướng dẫn đồng hành như tại VTI Mirai, thì mọi chuyện sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
Bắt đầu từ hôm nay, hãy từng bước chinh phục từng chữ Kanji, biến chúng thành người bạn thân thiết trong hành trình học tiếng Nhật của bạn.